🌷 Initial sound: ㅅㄹㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 12
•
신뢰감
(信賴感)
:
굳게 믿고 의지하는 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TÍN NHIỆM, CẢM GIÁC TIN CẬY: Lòng tin và lệ thuộc tuyệt đối.
•
산란기
(産卵期)
:
알을 낳을 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐẺ TRỨNG: Thời kỳ đẻ trứng.
•
숙련공
(熟鍊工)
:
어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힌 노동자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẦN THỤC, NGƯỜI ĐIÊU LUYỆN: Người lao động biết thuần thục một việc hay kỹ thuật nào đó.
•
세력가
(勢力家)
:
세력을 가진 사람. 또는 그런 집안.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người có thế lực. Hoặc gia đình như vậy.
•
세력권
(勢力圈)
:
세력의 영향이 미치는 범위.
Danh từ
🌏 KHU VỰC QUYỀN LỰC: Phạm vi ảnh hưởng của thế lực.
•
수리공
(修理工)
:
고장 난 것을 고치는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ SỬA: Người làm việc sửa chữa đồ vật bị hư.
•
신랑감
(新郞 감)
:
신랑이 될 만한 남자. 또는 앞으로 신랑이 될 남자.
Danh từ
🌏 Ý TRUNG NHÂN, CHỒNG TƯƠNG LAI: Người nam đáng để làm chú rể. Hoặc người sắp tới sẽ trở thành chú rể.
•
소라게
:
몸은 새우와 게의 중간 모양으로 딱딱한 껍데기에 몸을 숨기고 사는 동물.
Danh từ
🌏 ỐC MƯỢN HỒN, TÔM Ở NHỜ: Động vật có thân hình nửa tôm nửa cua, sống ẩn mình trong vỏ ốc cứng.
•
시련기
(試鍊期)
:
힘든 고난이나 고비를 겪는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ THỬ THÁCH: Thời kỳ trải qua tình huống nguy hiểm hay khó khăn gian khổ.
•
사례금
(謝禮金)
:
고마운 뜻을 나타내려고 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TẠ LỄ, TIỀN CẢM ƠN: Tiền đưa để thể hiện ý biết ơn.
•
슬로건
(slogan)
:
어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글.
Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác.
•
시래기
:
무의 잎, 줄기나 배추의 잎을 말린 것.
Danh từ
🌏 SI-RAE-GI (LÁ CẢI KHÔ): Lá của củ cải hay cải thảo phơi khô.
• Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)