🌟 세력가 (勢力家)

Danh từ  

1. 세력을 가진 사람. 또는 그런 집안.

1. GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người có thế lực. Hoặc gia đình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지방 세력가.
    A local authority.
  • 지역의 세력가.
    A local authority.
  • 위세 등등한 세력가.
    A man of authority.
  • 세력가로 불리다.
    Be called a powerful man.
  • 지방에 거주하던 세력가가 한순간의 잘못된 판단으로 망해 버렸다.
    The powerful man who lived in the provinces was destroyed by a moment's misjudgment.
  • 별 볼 일 없던 사람이 운이 좋아서인지 아주 큰 세력가가 되었다는 소식이 들렸다.
    I heard that a person who had nothing to do with anything had become a very powerful man, perhaps because of luck.
  • 어제 지난번에 얘기했던 소설의 뒷부분을 읽었는데, 드디어 남자 주인공이 엄청난 권력을 쥐게 되었어.
    I read the back of the novel we talked about yesterday, and finally the male lead has a tremendous amount of power.
    아, 그럼 그 지역 최강의 세력가가 되었겠구나.
    Oh, so you've become the strongest power in the region.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세력가 (세ː력까)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19)