🌟 사례금 (謝禮金)

Danh từ  

1. 고마운 뜻을 나타내려고 주는 돈.

1. TIỀN TẠ LỄ, TIỀN CẢM ƠN: Tiền đưa để thể hiện ý biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신고 사례금.
    Reported honorarium.
  • 사례금 거부.
    Denial of the honorarium.
  • 사례금 전달.
    Deliver the reward.
  • 사례금을 걸다.
    Pay a reward.
  • 사례금을 받다.
    Receive a reward.
  • 사례금을 전하다.
    Deliver a reward.
  • 사례금을 주다.
    Give a reward.
  • 지수는 잃어버린 강아지를 찾아 주신 분께 삼십만 원의 사례금을 드렸다.
    Jisoo offered a reward of 300,000 won for finding her lost dog.
  • 그는 역에서 사라진 아들을 찾기 위해 거액의 사례금까지 내걸고 전단을 돌렸다.
    He even handed over the leaflets, offering a large reward for his missing son at the station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사례금 (사ː례금)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)