🌟 의식적 (意識的)

  Định từ  

1. 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는.

1. MANG TÍNH Ý THỨC: Biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의식적 거부.
    Conscious rejection.
  • Google translate 의식적 결단.
    A conscious decision.
  • Google translate 의식적 노력.
    A conscious effort.
  • Google translate 의식적 동기.
    Conscious motives.
  • Google translate 의식적 운동.
    A conscious movement.
  • Google translate 의식적 작업.
    Conscious work.
  • Google translate 의식적 저항.
    Conscious resistance.
  • Google translate 의식적 존재.
    A conscious being.
  • Google translate 의식적 해석.
    A conscious interpretation.
  • Google translate 의식적 행동.
    Conscious behavior.
  • Google translate 의식적 회피.
    Conscious avoidance.
  • Google translate 의사는 기절해서 의식적 반응이 없는 환자를 수술실로 옮겼다.
    The doctor fainted and moved the unconscious patient to the operating room.
  • Google translate 나는 10시에 잠을 자는 의식적 행동을 반복해서 좋은 습관을 만들었다.
    I made a good habit by repeating the ritual behavior of sleeping at 10 o'clock.
  • Google translate 아내는 건강을 위해서 소금을 적게 먹도록 의식적 노력을 하라고 말했다.
    My wife told me to make conscious efforts to eat less salt for my health.
  • Google translate 올 여름에는 반드시 살을 빼야지.
    You must lose weight this summer.
    Google translate 의식적 운동이라고 하려고?
    To call it a conscious movement?
Từ trái nghĩa 무의식적(無意識的): 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는.

의식적: conscious,いしきてき【意識的】,(dét.) conscient,consciente,وعيا,ухамсартай, мэдрэлтэй, ухаалаг,mang tính ý thức,อย่างมีสติ, อย่างมีสำนึก, อย่างมีจิตสำนึก,yang sengaja, yang disadari,сознательный; намеренный,有意识的,有意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의식적 (의ː식쩍 )
📚 Từ phái sinh: 의식(意識): 정신이 깨어 있는 상태에서 무엇을 지각하거나 인식할 수 있는 기능., 개인…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81)