🌟 인상적 (印象的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것.

1. TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인상적인 공연.
    Impressive performance.
  • Google translate 인상적인 대사.
    Impressive lines.
  • Google translate 인상적인 작품.
    An impressive work.
  • Google translate 인상적인 장면.
    An impressive scene.
  • Google translate 인상적으로 보다.
    Take an impression.
  • Google translate 기차에서 바라본 창밖의 경치는 눈을 뗄 수 없을 정도로 인상적이었다.
    The view from the train out of the window was eye-catching.
  • Google translate 그 시에 쓰인 표현 중 하나는 내 머릿속에서 떠나지 않을 만큼 인상적이었다.
    One of the expressions used in the poem was impressive enough not to leave my head.
  • Google translate 그 영화 어땠어?
    How was the movie?
    Google translate 한동안 그 영화 생각만 날 정도로 인상적이었어!
    It's been impressive enough to remind me of the movie for a while!

인상적: being memorable; being impressive,いんしょうてき【印象的】,(n.) impressionnant, marquant, frappant,impresionante,مؤثّر,дурсамжтай, сэтгэлд үлдэхүйц, сэтгэл хөдөлмөөр,tính ấn tượng,ที่ประทับใจ, ที่ติดตรึงใจ, ที่ซาบซึ้งใจ,berkesan,впечатляющий,印象深刻的,难忘的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상적 (인상적)
📚 Từ phái sinh: 인상(印象): 어떤 대상이 주는 느낌.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)