🌟 수취 (受取)

Danh từ  

1. 받아서 가짐.

1. SỰ TIẾP NHẬN: Việc nhận và giữ lấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 수취.
    Receiving documents.
  • Google translate 우편 수취.
    Mail reception.
  • Google translate 수취 거부.
    Reject of receipt.
  • Google translate 수취 확인.
    Confirmation of receipt.
  • Google translate 수취를 하다.
    Receive an acceptance.
  • Google translate 택배 수취 후에 고객이 수취 확인 서명을 해야 모든 절차가 끝난다.
    After receiving the courier, the customer must sign the receipt confirmation to complete all procedures.
  • Google translate 신입 비서는 각종 거래를 증빙하는 서류 및 영수증의 수취 및 관리에 대한 교육을 받았다.
    The new secretary has been trained in the receipt and management of documents and receipts that attest to various transactions.
  • Google translate 이 대리, 이번 이벤트 상품의 수취 명단이 어디 있나?
    Mr. lee, where is the list of goods received for this event?
    Google translate 여기 있습니다. 아직 상품을 받지 못한 사람들이 있어 표시해 두었습니다.
    Here you go. i marked it because there are people who haven't received the product yet.
Từ trái nghĩa 지급(支給): 돈이나 물건을 정해진 만큼 내줌.

수취: receipt,うけとり【受取】,réception,recibo, recibimiento, percepción, recepción,استلام,авч эзэмших,sự tiếp nhận,การได้รับ, การได้รับมา,penerimaan,приход; доход; получение; поступление,收取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수취 (수취)
📚 Từ phái sinh: 수취하다(受取하다): 받아서 가지다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365)