🌟 수천 (數千)

☆☆   Số từ  

1. 천의 여러 배가 되는 수.

1. HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수천의 군중이 광장에 모여 독립 만세를 외쳤다.
    Thousands of crowds gathered in the square and shouted "hurrah for independence.".
  • Google translate 장군은 수천의 군사를 이끌고 적진으로 쳐들어갔다.
    The general led thousands of soldiers into the enemy camp.
  • Google translate 아군의 병력은 수만이라 하였지만 실제로는 수천에 지나지 않았다.
    Our troops were said to be tens of thousands, but they were actually only thousands.
  • Google translate 불꽃놀이가 시작되자 밤하늘에 수천의 불빛이 화려하게 퍼져 나갔다.
    Thousands of lights spread splendidly over the night sky as the fireworks began.
  • Google translate 이 도서관에 책이 얼마나 있나요?
    How many books are there in this library?
    Google translate 만 권은 안 되고요. 수천의 도서가 소장되어 있습니다.
    Not 10,000 copies. it has thousands of books.

수천: thousands,すうせん【数千】,plusieurs milliers,millares, miles,عشرات الآلاف,олон мянга, хэдэн мянга,hàng nghìn,หลายพัน, นับพัน, นับพัน ๆ, หลายพันเท่า,ribuan,тысячи; много тысяч,数千,几千,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수천 (수ː천)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수천 (數千) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sở thích (103)