🌟 수집되다 (蒐集 되다)

Động từ  

1. 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등이 찾아져 모이다.

1. ĐƯỢC THU THẬP, ĐƯỢC SƯU TẦM: Đồ vật hay tài liệu... được tìm và tập hợp lại vì sở thích hay nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수집된 그림.
    The collected picture.
  • Google translate 수집된 사례.
    Collected cases.
  • Google translate 수집된 액세서리.
    Collected accessories.
  • Google translate 수집된 자료.
    Collected data.
  • Google translate 수집된 증거.
    Evidence collected.
  • Google translate 고서가 수집되다.
    Ancient books are collected.
  • Google translate 정보가 수집되다.
    Information is collected.
  • Google translate 도로에 설치된 수많은 카메라를 통하여 교통 정보가 수집되고 있다.
    Traffic information is being collected through numerous cameras on the road.
  • Google translate 최 교수는 이번 발굴 작업에서 수집된 역사서를 바탕으로 고대사 연구에 힘쓰고 있다.
    Based on the history books collected during the excavation, choi is working on the study of ancient history.
  • Google translate 작업실에 수천 장의 악보가 있다는 소문을 들었는데요. 맞습니까?
    I've heard rumors that there are thousands of sheet music in the studio. is that right?
    Google translate 하하! 네, 맞습니다. 그동안 수집된 악보가 팔천 장이 넘지요.
    Haha! yes, that's right. there are over 8,000 musical notes collected.

수집되다: be collected; be gathered,しゅうしゅうされる【収集される・蒐集される】,être collecté, être rassemblé,coleccionarse,يتجمّع,цугларах,được thu thập, được sưu tầm,ถูกรวบรวม, ถูกเก็บสะสม,dikumpulkan,коллекционироваться,被收集,被收藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집되다 (수집뙤다) 수집되다 (수집뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수집(蒐集): 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thể thao (88)