🌟 수집되다 (蒐集 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수집되다 (
수집뙤다
) • 수집되다 (수집뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 수집(蒐集): 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thể thao (88)