🌟 기업체 (企業體)

  Danh từ  

1. 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.

1. DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국영 기업체.
    State-owned enterprises.
  • Google translate 사설 기업체.
    A private enterprise.
  • Google translate 기업체의 운영.
    Operation of enterprises.
  • Google translate 기업체의 주식.
    Shares in enterprises.
  • Google translate 기업체를 거느리다.
    Take the helm of the enterprise.
  • Google translate 기업체를 운영하다.
    Run an enterprise.
  • Google translate 김 회장은 수천 명의 직원이 일하고 있는 거대한 기업체의 주인이었다.
    Kim was the owner of a huge corporation with thousands of employees working.
  • Google translate 김 사장은 작은 건설 회사에서 시작했지만 어느덧 여러 기업체를 거느리게 되었다.
    Kim started out as a small construction company, but he already has several companies under his wing.
  • Google translate 민준이가 다니는 건설 회사가 부도 위기라는 게 사실이야?
    Is it true that min-joon's construction company is on the verge of bankruptcy?
    Google translate 오랜 경기 침체로 문을 닫는 기업체가 많다 보니 그 영향이 미친 것 같아.
    I think the impact has been on many businesses closing down due to the long recession.

기업체: business entity,きぎょう【企業】。かいしゃ【会社】。きぎょうたい【企業体】,entreprise,empresa, corporación, compañía,كيان تجاري,аж ахуйн нэгж, компани,doanh nghiệp, công ty,ธุรกิจ, การค้า, กิจการ,perusahaan,предприятие,企业,企业实体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업체 (기업체)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 기업체 (企業體) @ Giải nghĩa

🗣️ 기업체 (企業體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105)