🌟 독점 (獨占)

  Danh từ  

1. 혼자서 다 가짐.

1. SỰ ĐỘC CHIẾM: Việc một mình nắm giữ tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독점 광고.
    Exclusive advertising.
  • Google translate 독점 기사.
    Exclusive article.
  • Google translate 독점 사용.
    Exclusive use.
  • Google translate 독점 취재.
    Exclusive coverage.
  • Google translate 독점이 되다.
    Become a monopoly.
  • Google translate 독점을 하다.
    Have a monopoly.
  • Google translate 그 가수의 신곡은 내일 오전 소속사 홈페이지를 통해 독점으로 공개될 것이다.
    The singer's new song will be released exclusively tomorrow morning on the agency's website.
  • Google translate 이 신문은 정치인의 비자금 사건을 독점으로 취재해 평소보다 높은 판매율을 기록했다.
    The newspaper exclusively covered the politician's slush fund scandal, recording a higher sales rate than usual.
Từ đồng nghĩa 독차지(獨차지): 혼자서 다 가짐.

독점: exclusive possession,どくせん【独占】。ひとりじめ【独り占め】,monopole, exclusivité,exclusividad, monopolio,احتكار,дагнасан, монополь,sự độc chiếm,การผูกขาด,monopoli,монополия; эксклюзив,独占 ,独吞,独家,

2. 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두 차지함. 또는 그런 경제 현상.

2. SỰ ĐỘC QUYỀN: Việc cá nhân hay một tập thể chi phối sản xuất và thị trường, nắm giữ mọi lợi ích. Hoặc hiện tượng kinh tế như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독점 계약.
    Exclusive contract.
  • Google translate 독점 기업체.
    An exclusive enterprise.
  • Google translate 독점 영업.
    Exclusive sales.
  • Google translate 독점 생산.
    Exclusive production.
  • Google translate 독점 수입.
    Exclusive income.
  • Google translate 독점 출판.
    Exclusive publication.
  • Google translate 독점 취항.
    Exclusive service.
  • Google translate 독점 판매.
    Exclusive sale.
  • Google translate 독점이 되다.
    Become a monopoly.
  • Google translate 독점을 하다.
    Have a monopoly.
  • Google translate 특정 회사의 시장 독점은 높은 가격과 질 나쁜 제품이라는 결과를 야기할 수도 있다.
    A particular company's market monopoly may result in high prices and poor quality products.
  • Google translate 이 회사가 해외 원전과의 단독 계약 체결로 국내 석유 시장의 독점 판매권을 갖게 되었다.
    The signing of an exclusive contract with an overseas nuclear power plant gave the company exclusive sales rights in the domestic oil market.
  • Google translate 저희에게 독점 대리점 권한을 부여해 주시면, 귀사 제품의 한국 시장 판매율을 지금보다 배로 늘리겠습니다.
    If you grant us exclusive agency rights, we will double your sales in the korean market.
Từ tham khảo 과점(寡占): 소수의 기업에 의해 시장이 지배되는 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점 (독쩜)
📚 Từ phái sinh: 독점되다(獨占되다): 혼자서 다 가지게 되다., 개인이나 한 단체에게 생산과 시장이 지배… 독점적(獨占的): 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는. 독점적(獨占的): 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는 것. 독점하다(獨占하다): 혼자서 다 가지다., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 독점 (獨占) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92)