🌟 야기하다 (惹起 하다)

Động từ  

1. 일이나 사건 등을 일으키다.

1. GÂY RA, TẠO NÊN: Gây nên sự việc hay sự kiện...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논쟁을 야기하다.
    Stir up an argument.
  • Google translate 문제를 야기하다.
    Cause trouble.
  • Google translate 오해를 야기하다.
    Cause misunderstanding.
  • Google translate 위기를 야기하다.
    Causing a crisis.
  • Google translate 혼란을 야기하다.
    Causing confusion.
  • Google translate 대기업의 독점 운영은 심각한 사회 문제를 야기했다.
    The monopolistic operation of large corporations has caused serious social problems.
  • Google translate 막대한 인명 피해를 야기한 내전은 국제 사회의 개입으로 일단락됐다.
    The civil war, which caused massive human casualties, ended with the intervention of the international community.
  • Google translate 요즘에 스트레스를 많이 받아서 잠을 잘 이루지 못하고 있어요.
    I've been under a lot of stress lately, and i can't sleep well.
    Google translate 스트레스를 야기하는 것이 무엇인지 빨리 찾아서 해결하는 게 좋겠군요.
    We'd better find out what's causing the stress and solve it quickly.

야기하다: cause; bring about; lead to,じゃっきする【惹起する】。ひきおこす【引き起こす】,causer, produire, entraîner, occasionner, provoquer,suscitar, provocar, motivar, levantar, promover, ocasionar,يثير,үүсгэх, дэгдээх, гаргах,gây ra, tạo nên,ทำให้เกิด, เป็นต้นเหตุ, เป็นสาเหตุ, เป็นบ่อเกิด,membangkitkan, menimbulkan,вызывать,导致,引起,引发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야기하다 (야ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 야기(惹起): 일이나 사건 등을 일으킴.

🗣️ 야기하다 (惹起 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)