🌟 야기하다 (惹起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야기하다 (
야ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 야기(惹起): 일이나 사건 등을 일으킴.
🗣️ 야기하다 (惹起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신드롬을 야기하다. [신드롬 (syndrome)]
- 무질서를 야기하다. [무질서 (無秩序)]
- 사회 문제를 야기하다. [사회 문제 (社會問題)]
- 문약을 야기하다. [문약 (文弱)]
- 단수를 야기하다. [단수 (斷水)]
- 불안정을 야기하다. [불안정 (不安定)]
- 혼잡을 야기하다. [혼잡 (混雜)]
- 분개를 야기하다. [분개 (憤慨/憤愾)]
- 분란을 야기하다. [분란 (紛亂)]
- 자멸을 야기하다. [자멸 (自滅)]
- 내출혈을 야기하다. [내출혈 (內出血)]
- 급전을 야기하다. [급전 (急轉)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 야기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)