🌟 분란 (紛亂)

Danh từ  

1. 문제가 생겨서 시끄럽게 다투거나 떠들썩함.

1. SỰ NÁO LOẠN, SỰ TRANH CÃI HỖN LOẠN: Việc tranh cãi ồn ào hay ầm ĩ vì vấn đề phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분란이 끊이지 않다.
    There's no end to the turmoil.
  • Google translate 분란이 생기다.
    Disturbances arise.
  • Google translate 분란이 일다.
    Disturbances arise.
  • Google translate 분란이 일어나다.
    Disturbances arise.
  • Google translate 분란을 남기다.
    Leave a disturbance.
  • Google translate 분란을 야기하다.
    Cause trouble.
  • Google translate 분란을 일으키다.
    Create a disturbance.
  • Google translate 분란을 조성하다.
    Create a disturbance.
  • Google translate 분란에 휩싸이다.
    Surrounded by disorder.
  • Google translate 사장의 비리가 밝혀져 회사는 분란에 휩싸였다.
    The president's corruption was revealed and the company was in a state of turmoil.
  • Google translate 막내아들이 큰 빚을 져서 집안에 한바탕 분란이 일어났다.
    The youngest son was in great debt, and a great deal of trouble broke out in the house.
  • Google translate 이 문제는 가서 꼭 따져야겠어.
    I'm gonna have to go over this problem.
    Google translate 작은 실수인데 괜히 분란을 만들지 말자.
    It's a small mistake, let's not make a scene.

분란: disorder; disturbance,ふんらん【紛乱】,trouble, tumulte,caos, desorden, problema, conflicto,مشكلة,хэрүүл шуугиан,sự náo loạn, sự tranh cãi hỗn loạn,ความเดือดร้อน, ความยุ่งเหยิง, ความไม่เป็นระเบียบ, ความวุ่นวาย,kekacauan, kerusuhan, kegaduhan,волнение; беспорядок; хаос; неразбериха,纷乱,矛盾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분란 (불란)
📚 Từ phái sinh: 분란하다: 어수선하고 소란스럽다.


🗣️ 분란 (紛亂) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)