🌟 보리

☆☆   Danh từ  

1. 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.

1. LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀과 보리.
    Rice and barley.
  • Google translate 보리를 경작하다.
    Till barley.
  • Google translate 보리를 심다.
    Plant barley.
  • Google translate 보리를 재배하다.
    To grow barley.
  • Google translate 보리로 만들다.
    Turn into barley.
  • Google translate 어머니는 쌀밥보다 보리를 섞은 밥을 좋아하신다.
    Mother prefers rice mixed with barley to rice.
  • Google translate 농부는 밭에 누렇게 잘 익은 보리를 보면서 기뻐했다.
    The farmer was delighted to see the ripe barley in the field.
  • Google translate 막걸리는 쌀로 만든다고 들었는데 맥주의 원료는 무엇인가요?
    I heard makgeolli is made of rice, what is the raw material for beer?
    Google translate 맥주는 보리를 이용해서 만듭니다.
    Beer is made from barley.

보리: barley,むぎ【麦】,orge,cebada,شعير,арвай,lúa mạch, bo bo,ข้าวบาร์เลย์,barli, jawawut,ячмень,大麦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보리 (보리)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Giải thích món ăn  


🗣️ 보리 @ Giải nghĩa

🗣️ 보리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23)