🌟 위스키 (whiskey)

Danh từ  

1. 보리, 밀, 수수 등을 효모로 발효시켜 만든 서양 술.

1. RƯỢU WHISKEY: Rượu tây làm bằng cách cho lên men lúa mạch, lúa mỳ hoặc cao lương bằng men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 위스키.
    Luxurious whiskey.
  • Google translate 위스키 한 병.
    A bottle of whiskey.
  • Google translate 위스키 한 잔.
    A glass of whiskey.
  • Google translate 위스키를 마시다.
    Drink whiskey.
  • Google translate 위스키를 시키다.
    Order whiskey.
  • Google translate 나는 아버지께 고급 위스키를 선물했다.
    I presented my father with high-quality whiskey.
  • Google translate 선장은 위스키 한 병을 꺼내 병째로 마시기 시작했다.
    The captain took out a bottle of whiskey and started drinking it whole.
  • Google translate 손님, 술은 뭘로 하시겠습니까?
    Sir, what would you like to drink?
    Google translate 위스키 한 잔 주세요.
    A whiskey, please.

위스키: whiskey,ウイスキー,whisky,güisqui,ويسكي,виски,rượu whiskey,เหล้าวิสกี้,wiski,виски,威士忌,


📚 Variant: 휘스키

🗣️ 위스키 (whiskey) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)