🌟 코냑 (←cognac)

Danh từ  

1. 포도주를 증류하여 만든 고급 술.

1. RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코냑 병.
    Cognac disease.
  • Google translate 코냑이 독하다.
    Cognac is poisonous.
  • Google translate 코냑을 먹다.
    Eat cognac.
  • Google translate 코냑을 마시다.
    Drink cognac.
  • Google translate 코냑을 좋아하다.
    Loves cognac.
  • Google translate 코냑에 취하다.
    Get drunk on cognac.
  • Google translate 나는 독한 코냑을 마시고 금방 취했다.
    I drank a strong cognac and got drunk quickly.
  • Google translate 삼촌은 위스키, 코냑 등 양주를 모으는 게 취미이다.
    Uncle's hobby is collecting spirits such as whiskey and cognac.
  • Google translate 아버지는 손님이 오시자 아껴 두었던 코냑을 내오셨다.
    My father brought out the cognac he had saved when the guest came.
  • Google translate 어제 술값이 왜 그렇게 많이 나왔지?
    Why did you pay so much for drinks yesterday?
    Google translate 코냑을 많이 마셔서 그랬나 봐.
    I guess it was because i drank a lot of cognac.

코냑: cognac,コニャック,cognac,coñac,كونياك,коньяк,rượu Cô-nhắc,เหล้าคอนยัก, เหล้าบรั่นดี,cognag,коньяк,干邑白兰地,


📚 Variant: 꼬냑


🗣️ 코냑 (←cognac) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)