🌟 칼날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼날 (
칼랄
)
🗣️ 칼날 @ Giải nghĩa
- 둔하다 (鈍하다) : 칼날 등이 날카롭지 않고 무디다.
- 시퍼렇다 : 칼날 등이 매우 날카롭다.
- 뜨다 : 칼날 등이 날카롭지 못하다.
🗣️ 칼날 @ Ví dụ cụ thể
- 새파란 칼날. [새파랗다]
- 무뎌진 칼날. [무뎌지다]
- 무딘 칼날. [무디다]
- 번득대는 칼날. [번득대다]
- 그 사내가 들고 있던 칼날이 번득댔다. [번득대다]
- 날카로운 칼날. [날카롭다]
- 이 칼은 칼날이 날카로워 고기도 잘 썰린다. [날카롭다]
- 퍼런 칼날. [퍼렇다]
- 단두대의 칼날. [단두대 (斷頭臺)]
- 사람들은 단두대에 목을 대고 있는 죄인에게 칼날이 떨어지기를 기다리고 있었다. [단두대 (斷頭臺)]
🌷 ㅋㄴ: Initial sound 칼날
-
ㅋㄴ (
코너
)
: 구석이나 길의 모퉁이.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường. -
ㅋㄴ (
콧날
)
: 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.
☆
Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt. -
ㅋㄴ (
카누
)
: 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ. -
ㅋㄴ (
커닝
)
: 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi. -
ㅋㄴ (
큰놈
)
: (속된 말로) 큰아들.
Danh từ
🌏 THẰNG LỚN, THẰNG CẢ: (cách nói thông tục) Con trai cả. -
ㅋㄴ (
칼날
)
: 무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI DAO: Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì. -
ㅋㄴ (
케냐
)
: 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.
Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi. -
ㅋㄴ (
코냑
)
: 포도주를 증류하여 만든 고급 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho. -
ㅋㄴ (
커녕
)
: 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155)