🌟 무뎌지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무뎌지다 (
무뎌지다
) • 무뎌지어 (무뎌지어
무뎌지여
) 무뎌져 (무뎌저
) • 무뎌지니 ()
🗣️ 무뎌지다 @ Ví dụ cụ thể
- 운동 감각이 무뎌지다. [운동 감각 (運動感覺)]
- 촉각이 무뎌지다. [촉각 (觸角)]
- 지각이 무뎌지다. [지각 (知覺)]
🌷 ㅁㄷㅈㄷ: Initial sound 무뎌지다
-
ㅁㄷㅈㄷ (
무뎌지다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÙN, TRỞ NÊN MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... trở nên không được sắc. -
ㅁㄷㅈㄷ (
매듭짓다
)
: 끈이나 실 등을 매어서 마디를 만들다.
Động từ
🌏 THẮT NƠ, THẮT NÚT: Thắt dây hay chỉ lại làm thành nút thắt.
• Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57)