🌟 매듭짓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매듭짓다 (
매듭찓따
) • 매듭지어 (매듭찌어
) • 매듭지으니 (매듭찌으니
) • 매듭짓는 (매듭찐는
)
🗣️ 매듭짓다 @ Ví dụ cụ thể
- 조기에 매듭짓다. [조기 (早期)]
- 단칼에 매듭짓다. [단칼 (單칼)]
- 순하게 매듭짓다. [순하다 (順하다)]
- 단락을 매듭짓다. [단락 (段落)]
🌷 ㅁㄷㅈㄷ: Initial sound 매듭짓다
-
ㅁㄷㅈㄷ (
무뎌지다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÙN, TRỞ NÊN MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... trở nên không được sắc. -
ㅁㄷㅈㄷ (
매듭짓다
)
: 끈이나 실 등을 매어서 마디를 만들다.
Động từ
🌏 THẮT NƠ, THẮT NÚT: Thắt dây hay chỉ lại làm thành nút thắt.
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)