🌟 매듭짓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매듭짓다 (
매듭찓따
) • 매듭지어 (매듭찌어
) • 매듭지으니 (매듭찌으니
) • 매듭짓는 (매듭찐는
)
🗣️ 매듭짓다 @ Ví dụ cụ thể
- 조기에 매듭짓다. [조기 (早期)]
- 단칼에 매듭짓다. [단칼 (單칼)]
- 순하게 매듭짓다. [순하다 (順하다)]
- 단락을 매듭짓다. [단락 (段落)]
🌷 ㅁㄷㅈㄷ: Initial sound 매듭짓다
-
ㅁㄷㅈㄷ (
무뎌지다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÙN, TRỞ NÊN MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... trở nên không được sắc. -
ㅁㄷㅈㄷ (
매듭짓다
)
: 끈이나 실 등을 매어서 마디를 만들다.
Động từ
🌏 THẮT NƠ, THẮT NÚT: Thắt dây hay chỉ lại làm thành nút thắt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365)