🌟 조기 (早期)

☆☆   Danh từ  

1. 병이나 사건이 생긴 지 얼마 지나지 않은 이른 시기.

1. THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì sớm mà căn bệnh hay sự kiện phát sinh chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조기 진단.
    Early diagnosis.
  • Google translate 조기에 발견하다.
    Early detection.
  • Google translate 조기에 치료하다.
    Treat early.
  • Google translate 조기에 해결하다.
    Resolve early.
  • Google translate 조기에 매듭짓다.
    To knot early.
  • Google translate 경찰은 이번 강도 사건을 조기에 수습하였다.
    The police took care of the robbery early.
  • Google translate 문제가 발생하면 문제가 더 커지기 전에 조기에 해결하는 것이 좋을 것이다.
    If problems arise, it would be better to resolve them early before they get bigger.
  • Google translate 의사 선생님, 암 치료에 대해서 말씀해 주십시오.
    Doctor, please tell me about cancer treatment.
    Google translate 암은 무엇보다도 조기에 발견하는 것이 중요합니다.
    It is most important to detect cancer early.

조기: early phase,そうき【早期】,première période, premiers stades,precocidad,مرحلة مبكّرة,анхан шат, эхэн үе,thời kì đầu,ขั้นต้น, ระยะต้น, เบื้องต้น,tahap awal,ранний период,初期,

2. 어떤 일을 정상보다 이르게 하는 것.

2. SỚM: Việc làm cho việc nào đó sớm hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조기 교육.
    Early education.
  • Google translate 조기 방학.
    Early vacation.
  • Google translate 조기 유학.
    Early study abroad.
  • Google translate 조기 졸업.
    Early graduation.
  • Google translate 조기 달성.
    Early attainment.
  • Google translate 지수는 올해 조기 졸업을 하고 바로 취업 준비를 시작했다.
    Ji-su graduated early this year and started preparing for employment immediately.
  • Google translate 최근에는 영어 조기 교육을 위해 유치원에서도 영어를 가르친다.
    Lately, english is taught in kindergartens for early english education.
  • Google translate 민준아, 거기 폭설이 내렸다던데 별일 없지?
    Min-joon, i heard there was heavy snow there. is everything okay?
    Google translate 네, 이모. 다행히 큰 피해는 없고, 학교는 조기 방학에 들어갔어요.
    Yes, auntie. fortunately, there is no big damage, and school started early vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조기 (조ː기)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '조기에'로 쓴다.


🗣️ 조기 (早期) @ Giải nghĩa

🗣️ 조기 (早期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17)