🌟 파종 (播種)

Danh từ  

1. 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌림.

1. SỰ GIEO HẠT, SỰ GIEO SẠ (LÚA): Việc gieo hạt rau củ hoặc ngũ cốc ở đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 파종.
    Potato sowing.
  • Google translate 파종.
    Rice sowing.
  • Google translate 조기 파종.
    Early sowing.
  • Google translate 파종 계획.
    Seed planning.
  • Google translate 파종 시기.
    The planting season.
  • Google translate 파종 작업.
    Sowing operations.
  • Google translate 파종이 늦다.
    Sowing late.
  • Google translate 파종을 시작하다.
    Start sowing.
  • Google translate 내가 사는 마을에서는 사람들이 모두 모여 함께 밭에 배추 파종 작업을 하였다.
    In my village, all the people gathered together to sow cabbages in the fields.
  • Google translate 우리 집은 농작물의 파종 시기를 놓쳐 농사를 그르쳤다.
    Our house missed the planting season of the crops, so it went wrong in farming.
  • Google translate 이번에는 텃밭에 뭐를 심을 거야?
    What are you going to plant in the garden this time?
    Google translate 감자 파종을 한번 해 보려고 해.
    I'm gonna try a potato seed.
Từ đồng nghĩa 씨뿌리기: 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌리는 일.

파종: sowing; seeding,はしゅ【播種】。たねまき【種蒔き】,ensemencement, semailles, semis,siembra,وضع البذور,үр суулгалт,sự gieo hạt, sự gieo sạ (lúa),การหว่าน,penaburan, penebaran,посев,播种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파종 (파종)
📚 Từ phái sinh: 파종하다(播種하다): 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌리다.

🗣️ 파종 (播種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)