🌟 실기 (失期)

Danh từ  

1. 때를 놓침.

1. SỰ BỎ LỠ THỜI CƠ: Sự bỏ lỡ thời điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추수 실기.
    Harvest practice.
  • Google translate 파종 실기.
    Sowing practice.
  • Google translate 실기를 주의하다.
    Watch out for practical skill.
  • Google translate 실기를 하다.
    Practise.
  • Google translate 실기로 망하다.
    Screwed up by practical skill.
  • Google translate 공모전 날짜가 지나 작품을 내지 못했던 경험이 있기에 이번에는 실기를 특별히 경계했다.
    I was especially wary of practical skills this time because i had experience of not being able to produce my work after the date of the contest.
  • Google translate 실기로 마음고생을 하지 않으려면 미리미리 상황을 파악하고 적절한 시기에 일을 해야 한다.
    If you do not want to suffer from practical skills, you must grasp the situation in advance and work at the right time.
  • Google translate 이번에 새로운 아이디어 상품을 개발했는데 회사에서는 아직 발표하고 있지 않은데 언제쯤 발표할까?
    We've developed a new idea product, but the company hasn't announced it yet, when will it be?
    Google translate 그러게. 괜히 발표 날짜만 늦추다가는 실기 때문에 손해 보는 것 아닐까?
    I know. wouldn't it be a loss if we delay the presentation date for no reason?

실기: missing of a chance,いっき【逸機】,occasion manquée,pérdida del tiempo oportuno,ضياع الفرصة,торгон агшинг алдах,sự bỏ lỡ thời cơ,การพลาดเวลา, การเลยกำหนด,kehilangan kesempatan, kehilangan waktu,упущение удобного случая,失机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실기 (실기)
📚 Từ phái sinh: 실기하다: 의기소침해하거나 용기를 잃다., 정신을 잃다., 시기를 놓치다., 기회를 잃거…


🗣️ 실기 (失期) @ Giải nghĩa

🗣️ 실기 (失期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)