🌟 멀리뛰기

Danh từ  

1. 일정한 지점에서 뛰어 올라 최대한 멀리 뛰어 그 거리를 겨루는 육상 경기.

1. MÔN NHẢY XA: Môn điền kinh thi đấu bằng khoảng cách nhảy ra xa nhất từ một địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도움닫기 멀리뛰기.
    Closing long jump.
  • Google translate 제자리멀리뛰기.
    The long jump in place.
  • Google translate 멀리뛰기 경기.
    Long jump.
  • Google translate 멀리뛰기 동작.
    Long jump motion.
  • Google translate 멀리뛰기 선수.
    Long jumpers.
  • Google translate 멀리뛰기 종목.
    Long jump event.
  • Google translate 멀리뛰기를 겨루다.
    Compete in long jump.
  • Google translate 멀리뛰기를 하다.
    Play a long jump.
  • Google translate 이번 학기 체육 과목의 실기 종목은 제자리 멀리뛰기로 정해졌다.
    Practical events for this semester's pe class have been set at long jump in place.
  • Google translate 멀리뛰기나 높이뛰기 같은 육상 종목은 타고난 신체 조건이 끼치는 영향이 크다.
    Track and field events, such as long jump and high jump, are largely affected by natural physical conditions.
  • Google translate 우리나라가 멀리뛰기 종목에서 금메달을 땄대!
    Our country won the gold medal in the long jump event!
    Google translate 정말 잘됐다!
    That's great!

멀리뛰기: long jump; broad jump,はばとび【幅跳び】,saut en longueur,salto de longitud,وثب طويل، قفز طولي,холын харайлт,môn nhảy xa,กระโดดไกล,lompat jauh,прыжки в длину,跳远,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀리뛰기 (멀ː리뛰기)


🗣️ 멀리뛰기 @ Giải nghĩa

🗣️ 멀리뛰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)