🌟 실격되다 (失格 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실격되다 (
실껵뙤다
) • 실격되다 (실껵뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 실격(失格): 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104)