Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실격되다 (실껵뙤다) • 실격되다 (실껵뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 실격(失格): 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.
실껵뙤다
실껵뛔다
Start 실 실 End
Start
End
Start 격 격 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28)