🌟 실격되다 (失格 되다)

Động từ  

2. 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃게 되다.

2. BỊ MẤT TƯ CÁCH, BỊ TRUẤT QUYỀN: Bị mất tư cách vì không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc vi phạm quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실격된 사유.
    Reasons for disqualification.
  • 실격된 이유.
    Reasons for disqualification.
  • 실격된 팀.
    Disqualified team.
  • 선수가 실격되다.
    The competitor is disqualified.
  • 아깝게 실격되다.
    Narrowly disqualified.
  • 멀리뛰기 대회에서 실격된 민준이는 심판에게 항의를 했다.
    Min-jun, disqualified from the long jump competition, complained to the referee.
  • 나는 최종 실격된 선수 명단에 내 이름이 있는 것을 보고 절망했다.
    I was devastated to see my name on the final disqualified roster.
  • 가장 유력한 우승 후보가 왜 실격된 거래?
    Why is the most likely winner disqualified?
    글쎄 경기 직전에 금지된 약물을 복용했대.
    Well, he took a banned drug just before the game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실격되다 (실껵뙤다) 실격되다 (실껵뛔다)
📚 Từ phái sinh: 실격(失格): 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)