🌟 실격되다 (失格 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실격되다 (
실껵뙤다
) • 실격되다 (실껵뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 실격(失格): 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88)