🌟 멀리뛰기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀리뛰기 (
멀ː리뛰기
)
🗣️ 멀리뛰기 @ Giải nghĩa
- 필드 (field) : 골프나 야구, 축구, 멀리뛰기 등의 운동 경기를 할 수 있게 만든, 넓은 장소.
🗣️ 멀리뛰기 @ Ví dụ cụ thể
- 이 선수는 멀리뛰기 경기에 참가하기 전에 필드에서 몸을 풀고 있다. [필드 (field)]
- 멀리뛰기 대회에서 실격된 민준이는 심판에게 항의를 했다. [실격되다 (失格되다)]
- 선생님, 제 멀리뛰기 실력은 어느 정도 되나요? [중 (中)]
- 이 선수는 이번 올림픽에서 멀리뛰기 선수로 출전해 세계 최고 도달점 기록을 갱신했다. [도달점 (到達點)]
- 높이뛰기, 멀리뛰기 같은 도약 경기와 원반, 창, 포환, 해머 등을 던지는 투척 경기가 있지. [해머 (hammer)]
- 그는 한국 최초로 멀리뛰기 결승 진출에 성공하였다. [진출 (進出)]
- 나는 멀리뛰기 연습을 열심히 하여 뛸 수 있는 최장 거리를 점점 늘렸다. [최장 (最長)]
🌷 ㅁㄹㄸㄱ: Initial sound 멀리뛰기
-
ㅁㄹㄸㄱ (
멀리뛰기
)
: 일정한 지점에서 뛰어 올라 최대한 멀리 뛰어 그 거리를 겨루는 육상 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NHẢY XA: Môn điền kinh thi đấu bằng khoảng cách nhảy ra xa nhất từ một địa điểm nhất định.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151)