🌟 필드 (field)

Danh từ  

1. 골프나 야구, 축구, 멀리뛰기 등의 운동 경기를 할 수 있게 만든, 넓은 장소.

1. SÂN: Địa điểm rộng, xây dựng để có thể thi đấu thể thao như gôn hay bóng chày, bóng đá, chạy xa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필드를 누비다.
    Scroll through the field.
  • Google translate 필드를 뛰다.
    Run field.
  • Google translate 필드에 나가다.
    Go out on the field.
  • Google translate 필드에서 몸을 풀다.
    Warm up in the field.
  • Google translate 필드에서 승부를 내다.
    To win in a field.
  • Google translate 결승전이 벌어질 필드에서는 경기 시작 전부터 긴장감이 느껴졌다.
    In the field where the finals will take place, tension was felt even before the start of the competition.
  • Google translate 남편은 일요일마다 축구 동호 회원들과 필드를 누비며 땀을 흘렸다.
    Every sunday my husband sweated with members of the football club, playing fields.
  • Google translate 이 선수는 멀리뛰기 경기에 참가하기 전에 필드에서 몸을 풀고 있다.
    This player is warming up on the field before taking part in the long jump competition.
  • Google translate 지수야, 아빠 어디 가셨니?
    Jisoo, where's dad?
    Google translate 네, 골프 가방을 메고 가셨으니까 아마 필드에 나가셨을 거예요.
    Yeah, he carried a golf bag, so he's probably out on the field.

필드: field; course,フィールド。きょうぎじょう【競技場】,terrain,campo, cancha, estadio,ملعب,талбай,sân,สนาม,lapangan,поле,比赛场地,运动场,

2. 컴퓨터에서, 하나의 수치나 일련의 문자열로 이루어진 데이터 처리의 최소 단위.

2. CỘT, DÒNG: Đơn vị nhỏ nhất xử lý dữ liệu được tạo nên bởi chữ viết hay một chỉ số ở máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필드를 생성하다.
    Create a field.
  • Google translate 필드를 추가하다.
    Add a field.
  • Google translate 필드에 입력하다.
    Enter in field.
  • Google translate 나는 이메일을 보내기 위해 받는 사람 필드에 이메일 주소를 입력했다.
    I entered an email address in the to field to send an email.
  • Google translate 이름을 데이터베이스에 저장하려면 이름을 저장할 수 있는 필드가 필요하다.
    To save the name to the database, you need a field to save the name.
  • Google translate 하나의 필드에 들어 있는 데이터는 무척 많을 수 있고 또 아예 없을 수도 있다.
    The data contained in one field may be numerous and may not be present at all.

🗣️ 필드 (field) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Gọi món (132) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)