🌟 채점 (採點)

Danh từ  

1. 시험이나 시합에서 점수를 매김.

1. SỰ CHẤM ĐIỂM, SỰ TÍNH ĐIỂM: Việc cho điểm trong thi cử hay thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답안지 채점.
    Scoring the answer sheet.
  • Google translate 채점 결과.
    Scoring results.
  • Google translate 채점 기준.
    Scoring criteria.
  • Google translate 채점 방식.
    Scoring method.
  • Google translate 채점이 되다.
    To be graded.
  • Google translate 채점을 하다.
    To mark.
  • Google translate 선생님께서는 수학 시험의 채점 결과를 알려 주셨다.
    The teacher informed me of the results of the math test.
  • Google translate 수영 선수들은 새롭게 바뀐 채점 기준에 맞게 시합 전략을 세웠다.
    The swimmers have set up a competition strategy to meet the newly changed scoring standards.
  • Google translate 태권도 실기 심사의 채점 방식은 어떻게 되나요?
    What's the scoring method for the taekwondo practical test?
    Google translate 각 부문의 점수를 합산해서 결과가 나옵니다.
    The results are based on the sum of the scores in each category.

채점: grading; marking,さいてん【採点】,notation,calificación, marcación,إعطاء علامة,дүн, оноо тавих,sự chấm điểm, sự tính điểm,การตรวจให้คะแนน,memeriksa, mengoreksi,оценивание,评分,打分,阅卷,批卷,改卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채점 (채ː쩜)
📚 Từ phái sinh: 채점되다(採點되다): 시험이나 시합에서 점수가 매겨지다. 채점하다(採點하다): 시험이나 시합에서 점수를 매기다.

🗣️ 채점 (採點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)