🌟 친절 (親切)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.

1. SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친절이 넘치다.
    Full of kindness.
  • Google translate 친절을 보이다.
    Show kindness.
  • Google translate 친절을 베풀다.
    Show kindness.
  • Google translate 친절로 대하다.
    Treat with kindness.
  • Google translate 친절에 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 형은 언제나 모든 여학생들에게 친절을 베풀어서 인기가 좋았다.
    My brother was always popular for being kind to all the girls.
  • Google translate 나는 길을 잃은 나를 데려다 준 아주머니의 친절에 몹시 감사했다.
    I was greatly grateful for the lady's kindness for taking me to my lost place.
  • Google translate 여기 가게만 유난히 장사가 잘되는 이유가 있습니까?
    Is there a reason why this store is doing exceptionally well?
    Google translate 항상 손님들을 향한 친절을 잊지 않는 게 비결이 아닐까요.
    Isn't the secret not to forget your kindness to your guests?

친절: kindness; hospitality,しんせつ【親切】。やさしさ【優しさ】,gentillesse, amabilité, bienveillance,amabilidad, cortesía,كرم، لطْف,эелдэг байдал, найрсаг байдал, элэгсэг байдал,sự tử tế, sự niềm nở,ความใจดี, ความกรุณา, ความอ่อนหวาน,keramahtamahan, ramah tamah,вежливость; любезность; обходительность,亲切,关切,热情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친절 (친절)
📚 Từ phái sinh: 친절하다(親切하다): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽다. 친절히(親切히): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 친절 (親切) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)