🌟 과잉 (過剩)

  Danh từ  

1. 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남음.

1. SỰ THỪA THẢI, SỰ DƯ THỪA: Việc số lượng hay mức độ nhiều quá mức cần thiết nên dư còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공급 과잉.
    Oversupply.
  • Google translate 영양 과잉.
    Overnourished.
  • Google translate 과잉 대응.
    Overactive.
  • Google translate 과잉 반응.
    Overreaction.
  • Google translate 과잉 사용.
    Overuse.
  • Google translate 과잉 생산.
    Overproduction.
  • Google translate 과잉 친절.
    Excess kindness.
  • Google translate 유민이는 과잉 소비를 하는 편이어서 늘 용돈이 모자랐다.
    Yoomin tends to overspend and always lacks pocket money.
  • Google translate 이 지역은 인구에 비해 주택이 과잉 공급되어 빈집이 많다.
    There are many vacant houses in this area because of the over-supply of housing relative to the population.
  • Google translate 요즘 아동 비만이 문제래요.
    They say childhood obesity is a problem these days.
    Google translate 네. 영양 과잉과 운동 부족 때문에 비만 아동들이 늘어났어요.
    Yeah. the number of obese children has increased due to malnutrition and lack of exercise.

과잉: excess,かじょう【過剰】,excès, surabondance, excédent, surplus,excedente, sobra, exceso,وفرة مفرطة,илүүдэл,sự thừa thải, sự dư thừa,การมากเกินไป, การล้น, การล้นเหลือ,surplus,избыток; чрезмерность,过剩,过多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과잉 (과ː잉)
📚 Từ phái sinh: 과잉되다(過剩되다): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남게 되다. 과잉하다(過剩하다): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남다.
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 과잉 (過剩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76)