🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

(過剩) : 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남음. Danh từ
🌏 SỰ THỪA THẢI, SỰ DƯ THỪA: Việc số lượng hay mức độ nhiều quá mức cần thiết nên dư còn lại.

: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 우는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 OANG OANG: Tiếng khóc từng cơn của trẻ nhỏ với khuôn mặt nhăn nhó và khó ưa, hay bộ dạng như thế.

: 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리. Phó từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.


:
Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13)