🌟 과잉 (過剩)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과잉 (
과ː잉
)
📚 Từ phái sinh: • 과잉되다(過剩되다): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남게 되다. • 과잉하다(過剩하다): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남다.
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 과잉 (過剩) @ Ví dụ cụ thể
- 부모의 과잉 보호는 아이들의 의타심을 조장한다. [의타심 (依他心)]
- 그럼요. 어떤 약이든지 과잉 투여는 몸에 좋지 않아요. [투여 (投與)]
- 호르몬이 과잉 분비되는 사춘기에 여드름이 나기 쉽다. [호르몬 (hormone)]
- 과잉 방어. [방어 (防禦)]
- 예측 수요량을 너무 크게 잡아서 과잉 생산을 한 것이 원인인 것 같습니다. [수요량 (需要量)]
- 민준이가 별것도 아닌 일에 과잉 반응을 보이자 친구들은 이를 황당히 생각했다. [황당히 (荒唐히)]
- 인구 과잉. [인구 (人口)]
- 자의식 과잉. [자의식 (自意識)]
- 자기 자신을 성찰하는 것은 좋지만 과잉된 자의식은 오히려 부정적이다. [자의식 (自意識)]
- 경찰은 시위에 참여한 시민들을 무력으로 과잉 진압해 비난 받자 정당방위 차원이었다고 해명했다. [정당방위 (正當防衛)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 과잉
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8)