🌟 과잉하다 (過剩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과잉하다 (
과ː잉하다
)
📚 Từ phái sinh: • 과잉(過剩): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남음.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 과잉하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149)