🌟 과잉하다 (過剩 하다)

Động từ  

1. 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남다.

1. QUÁ MỨC, QUÁ ĐỘ: Số lượng hay mức độ quá nhiều, vượt quá mức độ cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과잉한 감사.
    Excessive gratitude.
  • Google translate 과잉한 공급.
    An excessive supply.
  • Google translate 과잉한 대접.
    Excessive hospitality.
  • Google translate 과잉한 열정.
    Excess enthusiasm.
  • Google translate 과잉한 친절.
    Excessive kindness.
  • Google translate 남자의 과잉한 사과에 오히려 내가 미안할 지경이 되었다.
    The man's excessive apology made me feel rather sorry.
  • Google translate 친구는 술에 취해 감정이 과잉했는지 웃었다 울었다를 반복했다.
    A friend of mine laughed as he was drunk and over-emotional. i cried over and over again.
  • Google translate 쯧쯧, 요즘 사람들은 사람 귀한 줄을 모릅니다.
    Well, people these days don't know how precious people are.
    Google translate 물질은 과잉한데 정작 마음은 메마른 탓이겠지요.
    It's because of the excess material, but the dryness of the heart.

과잉하다: have a surplus; be superfluous,ありあまる【有り余る】,excéder, dépasser,sobreabundar, sobrar,يوفِّر,илүүдэх, хэт их байх,quá mức, quá độ,มากเกินไป, ล้น, ล้นเหลือ,berlebihan, terlampau banyak,Иметь в избытке, оставаться в избытке,过剩,过多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과잉하다 (과ː잉하다)
📚 Từ phái sinh: 과잉(過剩): 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)