💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 16

꼬 (←inko[鸚哥]) : 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새. Danh từ
🌏 CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng.

꼬부부 (←inko[鸚哥] 夫婦) : (비유적으로) 매우 다정하고 사이가 좋은 부부. Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG UYÊN ƯƠNG: (nghĩa so sánh) Quan hệ vợ chồng rất tình cảm và tốt đẹp.

: 주로 등은 검푸르고 배는 누르스름하며, 몸집이 크고 입 주변에 두 쌍의 수염이 있는 민물고기. Danh từ
🌏 CÁ CHÉP: Loài cá nước ngọt thường có lưng màu xanh đen, bụng màu vàng nhạt, thân hình to và quanh miệng có 2 chiếc râu.

여 (剩餘) : 쓰고 난 후에 남은 것. Danh từ
🌏 THẶNG DƯ: Cái còn sót lại sau khi đã dùng xong.

: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 우는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 OANG OANG: Tiếng khóc từng cơn của trẻ nhỏ với khuôn mặt nhăn nhó và khó ưa, hay bộ dạng như thế.

잉 : 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리. Phó từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.

잉거리다 : 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다. Động từ
🌏 OANG OANG: Tiếng khóc từng cơn của trẻ nhỏ với khuôn mặt nhăn nhó và khó ưa, hay bộ dạng như thế.

잉거리다 : 벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.

잉대다 : 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다. Động từ
🌏 OANG OANG: Trẻ nhỏ nhăn mặt và cứ khóc với khuôn mặt trông đáng ghét.

잉대다 : 벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng côn trùng bay phát ra liên tục.

잉하다 : 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 울다. Động từ
🌏 KHÓC OANG OANG: Trẻ nhỏ nhăn mặt và khóc với khuôn mặt trông đáng ghét.

잉하다 : 벌레 등이 날아다니는 소리가 나다. Động từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng côn trùng bay phát ra.

크 (ink) : 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체. Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn.

태 (孕胎) : 배 속에 아이나 새끼가 생김. Danh từ
🌏 SỰ THỤ THAI: Việc đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.

태되다 (孕胎 되다) : 배 속에 아이나 새끼가 생기다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.

태하다 (孕胎 하다) : 배 속에 아이나 새끼를 가지다. Động từ
🌏 THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.


:
Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)