🌟 잉잉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉잉대다 (
잉잉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉잉: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 우는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 잉잉대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88)