🌟 잉여 (剩餘)

Danh từ  

1. 쓰고 난 후에 남은 것.

1. THẶNG DƯ: Cái còn sót lại sau khi đã dùng xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잉여 식량.
    Surplus food.
  • Google translate 잉여 자원.
    Surplus resources.
  • Google translate 잉여가 생기다.
    Surplus arises.
  • Google translate 잉여를 버리다.
    Throw away the surplus.
  • Google translate 잉여를 분배하다.
    Distribute surplus.
  • Google translate 잉여를 처리하다.
    Dispose of surplus.
  • Google translate 잉여를 축적하다.
    Accumulate surplus.
  • Google translate 회사는 불가피하게 잉여 인력에 대해 해고를 결정했다.
    The company inevitably decided to dismiss the surplus workforce.
  • Google translate 잉여 농산물의 분배를 두고 마을 사람들 사이에 갈등이 발생했다.
    Conflicts arose among the villagers over the distribution of surplus agricultural products.
Từ tham khảo 나머지: 어떤 양을 채우고 남은 부분., 어떤 일을 하다가 마치지 못한 부분., 어떤 일…

잉여: surplus; remainder,よじょう【余剰】。じょうよ【剰余】。あまり【余り】,excès, excédent, surplus,sobrante, excedente,فائض، فضلة,үлдэгдэл, нөөц,thặng dư,ส่วนเกิน,kelebihan, berlebih,остатки,剩余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잉여 (잉ː여)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)