🌟 황당히 (荒唐 히)

Phó từ  

1. 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.

1. MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황당히 대하다.
    Be absurd.
  • Google translate 황당히 보다.
    Watch in a panic.
  • Google translate 황당히 생각하다.
    Think wild.
  • Google translate 황당히 여기다.
    Be taken aback.
  • Google translate 황당히 처리되다.
    Be handled in a quandary.
  • Google translate 관중들은 수비수가 엉뚱한 방향으로 공을 패스하는 것을 보고 황당히 여겼다.
    The crowd was puzzled to see the defender pass the ball in the wrong direction.
  • Google translate 민준이가 별것도 아닌 일에 과잉 반응을 보이자 친구들은 이를 황당히 생각했다.
    When min-joon overreacted to nothing, his friends were puzzled.

황당히: absurdly; ridiculously,こうとうに【荒唐に】,absurdement, ridiculement, illogiquement,absurdamente, ridículamente,غريبا، بغير معقولية,учир утгагүй, хөгийн, хачирхан,một cách vớ vẩn, một cách lố bịch, một cách tầm phào, một cách lố lăng,อย่างเหลวไหล, อย่างไม่น่าเชื่อถือ, อย่างไม่น่าวางใจ,dengan tidak masuk akal, dengan bodoh, dengan konyol,вздорно; ложно,荒唐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황당히 (황당히)
📚 Từ phái sinh: 황당하다(荒唐하다): 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)