🌟 황당히 (荒唐 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황당히 (
황당히
)
📚 Từ phái sinh: • 황당하다(荒唐하다): 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
🌷 ㅎㄷㅎ: Initial sound 황당히
-
ㅎㄷㅎ (
현대화
)
: 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅎㄷㅎ (
활달히
)
: 마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn. -
ㅎㄷㅎ (
해당화
)
: 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ. -
ㅎㄷㅎ (
허다히
)
: 수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều. -
ㅎㄷㅎ (
황당히
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎ (
혹독히
)
: 몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)