🌟 활달히 (豁達 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활달히 (
활딸히
)
🌷 ㅎㄷㅎ: Initial sound 활달히
-
ㅎㄷㅎ (
현대화
)
: 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅎㄷㅎ (
활달히
)
: 마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn. -
ㅎㄷㅎ (
해당화
)
: 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ. -
ㅎㄷㅎ (
허다히
)
: 수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều. -
ㅎㄷㅎ (
황당히
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎ (
혹독히
)
: 몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)