🌟 활달히 (豁達 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활달히 (
활딸히
)
🌷 ㅎㄷㅎ: Initial sound 활달히
-
ㅎㄷㅎ (
현대화
)
: 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅎㄷㅎ (
활달히
)
: 마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn. -
ㅎㄷㅎ (
해당화
)
: 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ. -
ㅎㄷㅎ (
허다히
)
: 수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều. -
ㅎㄷㅎ (
황당히
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎ (
혹독히
)
: 몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)