🌷 Initial sound: ㅎㄷㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
현대화
(現代化)
:
현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy.
•
활달히
(豁達 히)
:
마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.
•
해당화
(海棠花)
:
바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ.
•
허다히
(許多 히)
:
수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều.
•
황당히
(荒唐 히)
:
말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.
•
혹독히
(酷毒 히)
:
몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)