🌷 Initial sound: ㅎㄷㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

현대화 (現代化) : 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy.

활달히 (豁達 히) : 마음이 넓고 크게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.

해당화 (海棠花) : 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃. Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ.

허다히 (許多 히) : 수가 매우 많게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều.

황당히 (荒唐 히) : 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

혹독히 (酷毒 히) : 몹시 심하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)