🌟 정당방위 (正當防衛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당방위 (
정ː당방위
)
🌷 ㅈㄷㅂㅇ: Initial sound 정당방위
-
ㅈㄷㅂㅇ (
정당방위
)
: 자신이나 남에게 가해지는 위급하고 부당한 침해를 막기 위하여 해를 끼치려고 하는 사람을 어쩔 수 없이 다치게 하는 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ VỆ CHÍNH ĐÁNG, SỰ PHÒNG VỆ CHÍNH ĐÁNG: Hành vi không có cách nào khác phải làm bị thương người định gây hại, để ngăn chặn sự xâm hại không chính đáng và nguy cấp cho mình hoặc cho người khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)