🌟 정당방위 (正當防衛)

Danh từ  

1. 자신이나 남에게 가해지는 위급하고 부당한 침해를 막기 위하여 해를 끼치려고 하는 사람을 어쩔 수 없이 다치게 하는 행위.

1. SỰ TỰ VỆ CHÍNH ĐÁNG, SỰ PHÒNG VỆ CHÍNH ĐÁNG: Hành vi không có cách nào khác phải làm bị thương người định gây hại, để ngăn chặn sự xâm hại không chính đáng và nguy cấp cho mình hoặc cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정당방위의 성격.
    The nature of self-defense.
  • Google translate 정당방위의 자세.
    Attitude of self-defense.
  • Google translate 정당방위의 차원.
    The dimension of self-defense.
  • Google translate 정당방위를 하다.
    Self-defense.
  • Google translate 정당방위에 해당하다.
    Corresponding to self-defense.
  • Google translate 지수의 행동은 생명에 위협을 받는 긴박한 상황에서 자신을 지키기 위한 정당방위였다.
    The actions of the index were self-defense to protect itself in a tense situation that was threatened with life-threatening.
  • Google translate 경찰은 시위에 참여한 시민들을 무력으로 과잉 진압해 비난 받자 정당방위 차원이었다고 해명했다.
    Police said it was self-defense when they were accused of oversuppressing citizens who took part in the protest.

정당방위: self defense,せいとうぼうえい【正当防衛】,légitime défense,legítima defensa,دفاع عن النفس، حماية النفس,аргагүй хамгаалалт,sự tự vệ chính đáng, sự phòng vệ chính đáng,การป้องกันตัวเอง, วิธีการป้องกันตัว, สิทธิอันชอบธรรมในการปกป้องตัวเองและทรัพย์สิน,bela diri, pertahanan diri,самозащита; самооборона,正当防卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당방위 (정ː당방위)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)