🌟 걸음

☆☆☆   Danh từ  

1. 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.

1. BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급한 걸음.
    An urgent step.
  • Google translate 빠른 걸음.
    Fast walking.
  • Google translate 걸음이 느리다.
    Slow in walking.
  • Google translate 걸음을 멈추다.
    Stop walking.
  • Google translate 걸음을 재촉하다.
    Hasten one's steps.
  • Google translate 아버지는 잔뜩 취한 걸음으로 비틀거리며 집에 돌아오셨다.
    Father staggered home with a drunken gait.
  • Google translate 지수는 전화를 받더니 급한 일이 생겼다며 갑자기 빠른 걸음으로 걷기 시작했다.
    Jisoo answered the phone and suddenly began to walk fast, saying something urgent had come up.
  • Google translate 왜 갑자기 걸음을 멈추고 서 있어?
    Why are you suddenly stopping and standing?
    Google translate 저녁을 안 먹어서 그런지 좀 어지럽네.
    I'm a little dizzy because i haven't had dinner.
Từ đồng nghĩa 발걸음: 발을 옮겨 걷는 동작., 오고 가는 행위.

걸음: step; walk,あゆみ【歩み】。ほこう【歩行】,marche, allure, pas, démarche,paso,موطئ، خطوة,алхаа,bước chân,การก้าวเท้า, การเดิน,langkah kaki,шаг,步伐,迈步,

2. 어떤 곳을 방문하는 것.

2. SỰ ĐẶT CHÂN ĐẾN: Việc viếng thăm nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음이 끊이지 않다.
    There is no end to one's walk.
  • Google translate 걸음이 뜸하다.
    Less walking.
  • Google translate 걸음이 잦다.
    Treads frequently.
  • Google translate 걸음을 끊다.
    Break one's stride.
  • Google translate 걸음을 하다.
    Walk.
  • Google translate 매일 우리 집에 놀러 오던 지수가 요즘은 걸음이 뜸하다.
    Jisoo, who used to come to my house every day, has been slow these days.
  • Google translate 여기는 음식이 맛있고 경치가 좋아서 관광객들의 걸음이 끊이지 않는다.
    The food here is delicious and the scenery is so scenic that tourists keep walking.
  • Google translate 흥, 앞으로 너한테 다시는 걸음을 하지 않을 거다.
    Hung, i'll never walk on you again.
    Google translate 네가 언제까지 나를 안 찾아오나 보자.
    Let's see how long you won't come to see me.

3. (비유적으로) 행동이나 활동 또는 결정.

3. BƯỚC ĐI, BƯỚC: (cách nói ẩn dụ) Hành động hay hoạt động hoặc quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 걸음.
    A new step.
  • Google translate 걸음을 결심하다.
    Decide to walk.
  • Google translate 걸음을 내딛다.
    Take a step.
  • Google translate 걸음을 시작하다.
    Start a walk.
  • Google translate 걸음을 준비하다.
    Prepare for a walk.
  • Google translate 나는 다니던 회사를 그만두고 새로운 걸음을 준비하고 있다.
    I quit my old company and am preparing for a new step.
  • Google translate 민준이는 이번 시험에 응시하는 것으로 꿈을 향한 첫 걸음을 내디뎠다.
    Min-joon took the first step toward his dream by taking this exam.
  • Google translate 저희 두 사람이 드디어 결혼을 하게 됐습니다.
    The two of us are finally getting married.
    Google translate 새로운 걸음을 시작하신 두 분을 축복하겠습니다.
    I'd like to bless you both for starting a new journey.

4. 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 횟수를 세는 단위.

4. BƯỚC: Đơn vị đếm số lần lần lượt dịch chuyển hai chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 걸음.
    Two or three steps.
  • Google translate 걸음 더.
    One more step.
  • Google translate 걸음 떨어진 곳.
    A few steps away.
  • Google translate 걸음을 가다.
    Take a few steps.
  • Google translate 걸음 물러서다.
    Take a step back.
  • Google translate 대장은 언제나 우리보다 두어 걸음 앞서서 산을 올랐다.
    The captain always climbed the mountain a couple of steps ahead of us.
  • Google translate 이 별장은 스무 걸음쯤 떨어진 곳에 바다가 있어 경치가 무척 좋다.
    This villa has a beautiful view, with the sea about twenty steps away.
  • Google translate 도착하려면 아직 멀었습니까?
    Is it still far from here?
    Google translate 걸음만 더 가면 되니까 힘을 내십시오.
    Just a few more steps, so cheer up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸음 (거름)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 걸음 @ Giải nghĩa

🗣️ 걸음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97)