🌟 터덜터덜하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터덜터덜하다 (
터덜터덜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 터덜터덜: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모…
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99)