🌟 터덜터덜하다

Động từ  

1. 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다.

1. LÊ BƯỚC, BƯỚC ĐI UỂ OẢI: Tiếp tục bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터덜터덜하는 걸음.
    Trudging steps.
  • Google translate 터덜터덜하고 걷다.
    Trudging along.
  • Google translate 터덜터덜하고 돌아오다.
    To return in a trudging manner.
  • Google translate 터덜터덜하며 오다.
    Come here in tatters.
  • Google translate 우리는 하루 종일 신이 나게 놀고 밤이 되어서야 터덜터덜하며 집으로 향했다.
    We had fun all day long, and it was not until night that we trudged home.
  • Google translate 경찰서에서 조사를 받고 난 그는 넋이 나간 사람처럼 터덜터덜하고 걸음을 옮겼다.
    After being questioned at the police station, he trudged and walked away as if he had lost his mind.
  • Google translate 그땐 산을 내려가려면 한참 남았지, 목은 마르지, 정말 힘들었어요.
    We had a long way to go down the mountain, we were thirsty, we had a really hard time.
    Google translate 네, 다들 지칠 대로 지쳐서 터덜터덜하면서 겨우 산을 내려왔었죠.
    Yes, they were all exhausted and barely came down the mountain in tatters.
Từ đồng nghĩa 터덜거리다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레…
Từ đồng nghĩa 터덜대다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레 …

터덜터덜하다: keep trudging; keep walking wearily,とぼとぼあるく【とぼとぼ歩く】,traîner (le pas),caminar sin fuerza, andar sin energía,يمشي مجهدا,найган ганхах, арай чүү, арай ядан,lê bước, bước đi uể oải,เดินก้าวเท้าหนัก ๆ, เดินย่ำ, เดินอย่างอิดโรย, เดินอย่างเมื่อยล้า,berjalan tertatih-tatih,плестись; брести; идти, с трудом перевдигая ноги; тащиться,脚步沉重地走,

2. 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리가 나다.

2. CHẠY LỌC XỌC, CHẠY XÒNG XỌC: Tiếng những cái như xe ba gác rỗng hay xe ô tô liên tục chạy náo loạn trên đường khó đi phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경운기가 터덜터덜하다.
    The cultivator is in tatters.
  • Google translate 손수레가 터덜터덜하다.
    The cart is in tatters.
  • Google translate 차가 터덜터덜하다.
    The car is in tatters.
  • Google translate 터덜터덜하며 지나가다.
    Trudging past.
  • Google translate 터덜터덜하며 길에 들어서다.
    Trudging into the street.
  • Google translate 트럭은 이삿짐을 다 싣자 터덜터덜하고 새집으로 향했다.
    When the truck had finished moving, it trudged and headed for the new house.
  • Google translate 아버지께서는 터덜터덜하며 경운기를 몰고 논으로 오셨다.
    My father came to the rice paddy in tatters.
  • Google translate 어, 뭐야? 시동이 꺼져 버렸잖아?
    Uh, what is it? it's off, isn't it?
    Google translate 어째 차가 너무 낡아서 터덜터덜하며 갈 때부터 불안하더라니.
    The car was so old that i felt uneasy from the moment i left it in tatters.
Từ đồng nghĩa 터덜거리다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레…
Từ đồng nghĩa 터덜대다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터덜터덜하다 (터덜터덜하다)
📚 Từ phái sinh: 터덜터덜: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모…

💕Start 터덜터덜하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)