🌟 터덜거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터덜거리다 (
터덜거리다
)
🌷 ㅌㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 터덜거리다
-
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
투덜거리다
)
: 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẦM BẦM: Liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được. -
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
터덜거리다
)
: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tục bước uể oải với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. -
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
토닥거리다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ VỖ, VỖ VỀ: Liên tục phát ra âm thanh gõ nhẹ vào vật thể.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)