🌟 터덜대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터덜대다 (
터덜대다
)
🌷 ㅌㄷㄷㄷ: Initial sound 터덜대다
-
ㅌㄷㄷㄷ (
터덜대다
)
: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc. -
ㅌㄷㄷㄷ (
토닥대다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra tiếng kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.
• Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)