🌟 터덜대다

Động từ  

1. 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.

1. LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터덜대는 걸음걸이.
    Trudging steps.
  • Google translate 터덜대며 걷다.
    Trudge along.
  • Google translate 터덜대며 가다.
    Trudge along.
  • Google translate 힘없이 터덜대다.
    To trudge helplessly.
  • Google translate 무기력하게 터덜대다.
    To trudge helplessly.
  • Google translate 지수는 퇴근 후 터덜대는 걸음으로 집에 오는 남편이 안쓰러웠다.
    Ji-su felt sorry for her husband who came home with a trudge after work.
  • Google translate 민준이가 힘든 하루를 마치고 힘없이 터덜대며 버스 정류장으로 향했다.
    Min-joon headed for the bus stop, grumbling helplessly after a hard day.
  • Google translate 저기 가는 거 박 대리 아니야?
    Isn't that assistant manager park going over there?
    Google translate 맞네요, 근데 터덜대며 가는 게 힘들어 보이는데요?
    That's right, but it looks like you're having a hard time getting there.
Từ đồng nghĩa 터덜거리다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레…
Từ đồng nghĩa 터덜터덜하다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다., 차나 빈 수…

터덜대다: keep trudging; keep walking wearily,とぼとぼあるく【とぼとぼ歩く】,traîner (le pas),caminar sin fuerza, andar sin energía,يمشي مجهدا,найган ганхах, арай чүү, арай ядан,lê bước,เดินก้าวเท้าหนัก ๆ, เดินย่ำ, เดินอย่างอิดโรย, เดินอย่างเมื่อยล้า,berjalan tertatih-tatih,,脚步沉重地走,

2. 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리가 나다.

2. CHẠY LỌC XỌC, CHẠY SÒNG SỌC: Tiếng những cái như xe ba gác rỗng hoặc xe ô tô liên tiếp chạy trên đường khó đi một cách náo loạn phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수레가 터덜대다.
    The cart is rumbling.
  • Google translate 리어카가 터덜대다.
    The rear car tumbles.
  • Google translate 터덜대며 지나가다.
    Trudge past.
  • Google translate 터덜대며 굴러가다.
    To trudge along.
  • Google translate 요란하게 터덜대다.
    To trudge loudly.
  • Google translate 시골길을 지나가며 터덜대던 수레가 물웅덩이에 빠지고 말았다.
    A cart that was trudging along the country road fell into a puddle.
  • Google translate 아이들은 터덜대며 지나가는 고물상 할아버지의 리어카를 쫓아갔다.
    The children trudged after the old junkie's handcart.
  • Google translate 손수레가 터덜대면서 요란하게 지나가네.
    The wheelbarrow rumbles along.
    Google translate 수레에 실은 짐들이 서로 부딪혀서 그렇겠지.
    Maybe it's because the luggage in the cart hit each other.
Từ đồng nghĩa 터덜거리다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다., 차나 빈 수레…
Từ đồng nghĩa 터덜터덜하다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다., 차나 빈 수…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터덜대다 (터덜대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)