🌟 토닥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토닥거리다 (
토닥꺼리다
)
🌷 ㅌㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 토닥거리다
-
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
투덜거리다
)
: 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẦM BẦM: Liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được. -
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
터덜거리다
)
: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tục bước uể oải với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. -
ㅌㄷㄱㄹㄷ (
토닥거리다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ VỖ, VỖ VỀ: Liên tục phát ra âm thanh gõ nhẹ vào vật thể.
• Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15)