🌟 조용조용하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조용조용하다 (
조용조용하다
) • 조용조용한 (조용조용한
) • 조용조용하여 (조용조용하여
) 조용조용해 (조용조용해
) • 조용조용하니 (조용조용하니
) • 조용조용합니다 (조용조용함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조용조용: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)