🌟 팔자걸음 (八字 걸음)

Danh từ  

1. 발끝을 밖으로 벌려 느리게 걷는 걸음.

1. BƯỚC CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Bước chân mở rộng phần gót ra bên ngoài và bước chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔자걸음이 심하다.
    He is very ill-fated.
  • Google translate 팔자걸음을 걷다.
    Walk with arms.
  • Google translate 팔자걸음을 고치다.
    Fix one's fate.
  • Google translate 팔자걸음을 교정하다.
    Correct one's fate.
  • Google translate 민준이는 등을 구부리고 느릿느릿 팔자걸음을 걸었다.
    Min-joon walked slowly with his back bent.
  • Google translate 김 부장의 걸음걸이는 조선 시대 양반처럼 느긋느긋한 팔자걸음이었다.
    Kim's gait was as laid back as a gentleman of the joseon dynasty.
  • Google translate 할아버지는 배를 볼록하게 내민 채 부채 든 손을 저으며 팔자걸음을 걸었다.
    Grandfather walked with his hand in his fan, with his belly bulging.
  • Google translate 발끝이나 양 무릎이 항상 정면을 향하도록 주의하면 팔자걸음을 예방할 수 있다.
    Careful that the tip of the foot or both knees are always facing forward can prevent palpitation.
  • Google translate 어떻게 하면 팔자걸음을 고칠 수 있을까요?
    How do i fix my fate?
    Google translate 무릎과 무릎 사이를 스치듯 똑바로 걸어 보세요.
    Try walking straight between your knees.

팔자걸음: swaggering gait,そとまたあるき【外股歩き】。ガニまたあるき【ガニ股歩き】,,caminata con aire arrogante,طريقة مشْي متبجحة,,bước chân hình chữ bát,การเดินเท้าแบน, การเดินเท้าแบะ,,,八字步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔자걸음 (팔짜거름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)