🌟 팔자걸음 (八字 걸음)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔자걸음 (
팔짜거름
)
🌷 ㅍㅈㄱㅇ: Initial sound 팔자걸음
-
ㅍㅈㄱㅇ (
팔자걸음
)
: 발끝을 밖으로 벌려 느리게 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Bước chân mở rộng phần gót ra bên ngoài và bước chậm rãi.
• Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78)